Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhào nặn"
đúc
hình thành
định hình
mô hình hóa
điêu khắc
rèn
gia công
tạo hình
chế tác
sáng tạo
biến đổi
thay đổi
phát triển
xây dựng
tạo ra
chế biến
làm ra
tinh chỉnh
cải tiến
điều chỉnh