Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhàu"
nhăn
nhăn nhúm
nhàu nhĩ
nhàu nát
nhàu xù
nhàu nhĩ
nhàu nhúm
vón
vón vẹt
vón nát
vón nhàu
vón nhăn
vón xù
bẹp
bẹp nhẹp
bẹp nát
bẹp nhăn
bẹp xù
méo
méo mó