Từ đồng nghĩa với "nhàu nhàu"

nhàu nát nát nhàu nhăn nhàu nhĩ
móp méo uốn cong gấp mép hư hỏng
nén chặt bẹp bẹp dúm bị dập
bị méo bị nhăn bị xẹp bị lún
bị vỡ bị rách bị xé bị hỏng