Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhá"
đúng
chính xác
tốt
được chấp thuận
được phép
công bằng
vừa phải
đủ
thỏa đáng
hợp lý
xứng đáng
đúng đắn
thích hợp
đúng mực
hợp pháp
đúng quy cách
đúng tiêu chuẩn
đúng đắn
đúng ngữ cảnh
đúng cách