Từ đồng nghĩa với "nhác"

bất cẩn thiếu chú ý vụng về lầy lội
nhác mắt nhác trông nhác thấy hời hợt
lơ đãng vô tâm không chú ý sơ sài
qua loa hời hợt mơ hồ lơ mơ
không cẩn thận không tỉ mỉ gàn dở uỷ mị
khó chịu