Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhách"
con
cá thể
thế hệ
động vật con
chó con
gà con
nhóc
nhóc tì
bé
tiểu
mầm
mới nở
trứng
sinh vật
thú con
bầy
đàn
nhóm
lứa
hậu duệ
thế hệ sau