Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nháh"
nhái
ếch
bắt chước
nhại
mô phỏng
giả
đấu
nở
cây
chuối
đụ
niái
gipng
miễn
Trung
liàng
theo
mẫu
nước ngoài
hành động