Từ đồng nghĩa với "nhám sì"

gồ ghề thô ráp sần sùi khô khan
xù xì gồ ghề cứng cáp đá nhám
mấp mô khó chịu khô cứng bất thường
khó nhằn khó khăn khó xử khó chịu
khó tính khó gần khó ưa khó nắm bắt