Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhánh"
chi
cành cây
cành
chi nhánh
chi lưu
nhánh sông
sông nhánh
phân cành
đâm nhánh
cánh tay
chi cục
chi điếm
bộ phận
hệ
phái
cánh
lĩnh vực
công ty con
phân nhánh
nhánh cây