Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhát bén"
nhái
nhại
bắt chước
giễu cợt
trêu chọc
phỏng theo
nhại giọng
nhát
điệu bộ
kéo dài giọng
châm biếm
giọng điệu
mô phỏng
đại từ
thái nhỏ
trộn
rau ghém
hoa chuối
vừng
khế