Từ đồng nghĩa với "nhát gái"

nhút nhát rụt rè sợ hãi ngại ngùng
khép kín e thẹn nhát gan không tự tin
mất tự tin sợ tiếp xúc ngại giao tiếp không dám
sợ hãi con gái không dám tiếp xúc không dám nói chuyện sợ bị từ chối
không dám bày tỏ sợ hãi tình cảm không dám thể hiện sợ gần gũi