Từ đồng nghĩa với "nháy mắt"

chớp mắt nháy nháy mắt một thoáng
một chốc một lát một giây nháy nhanh
nháy liên tục nháy chớp nháy vội nháy lẹ
nháy tức thì nháy trong chớp nháy trong giây nháy trong khoảnh khắc
nháy trong phút chốc nháy trong nháy nháy trong thời gian ngắn nháy trong chốc lát