Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân cách hoá"
sự nhân cách hóa
hóa thân
hiện thân
nhân hóa
nhân tính hóa
nhân dạng hóa
đặc nhân hóa
tính cách hóa
hình tượng hóa
biến hình
biến hóa
tượng trưng
tượng hình
hình nhân
hình tượng
đại diện
phẩm hóa
tính hóa
hình thức hóa
tính cách hóa