Từ đồng nghĩa với "nhân cách hoá"

sự nhân cách hóa hóa thân hiện thân nhân hóa
nhân tính hóa nhân dạng hóa đặc nhân hóa tính cách hóa
hình tượng hóa biến hình biến hóa tượng trưng
tượng hình hình nhân hình tượng đại diện
phẩm hóa tính hóa hình thức hóa tính cách hóa