Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân duyên"
định mệnh
tiền định
thiên định
xác định trước
định trước
duyên phận
số phận
nghiệp chướng
nghiệp quả
tái sinh
kiếp trước
kiếp sau
duyên nợ
duyên số
định luật nhân quả
hệ quả
nguyên nhân
tương tác
mối liên hệ
mối quan hệ