Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân dân tệ"
đồng nhân dân tệ
CNY
yuan
đồng tệ
tiền tệ Trung Quốc
tiền Trung Quốc
đồng tiền Trung Quốc
đơn vị tiền tệ Trung Quốc
tiền tệ
đồng
tiền
đồng tiền
tiền mặt
tiền giấy
tiền xu
tài sản
vốn
tài chính
giao dịch
thanh toán
mua bán