Từ đồng nghĩa với "nhân gian"

thế gian cõi trần gian đời cuộc đời
việc đời thiên hạ xã hội cuộc sống xã hội
trần gian nhân loại mọi người hoàn cầu
địa cầu gầm trời cõi đời thế giới
địa lý dân gian cộng đồng tầng lớp