Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân giống"
nhân giống
sinh sản
tái sinh
phát triển
chọn lọc
nuôi dưỡng
lai tạo
tạo giống
phát triển giống
nhân bản
nhân giống cây trồng
nhân giống động vật
tái tạo
cải tiến giống
chăm sóc
bảo tồn
duy trì
phát triển bền vững
khôi phục
tái tạo giống