Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân hoàn"
nhân
nhân đôi
nhân giống
tăng thêm
bổ sung
tạo ra
mở rộng
phát triển
gia tăng
tăng cường
nhân lên
mở rộng quy mô
nhân bản
tái tạo
sinh sản
tăng trưởng
đẩy mạnh
kích thích
mở rộng thêm
phát sinh