Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân hình"
hình người
người
cá thể
nhân cách hóa
người máy
hình thể
hình dáng
hình thức
hình mẫu
nhân vật
nhân loại
nhân sinh
nhân sự
nhân cách
hình ảnh
hình tượng
hình thức sống
hình người máy
hình nhân
hình thể người