Từ đồng nghĩa với "nhân hình"

hình người người cá thể nhân cách hóa
người máy hình thể hình dáng hình thức
hình mẫu nhân vật nhân loại nhân sinh
nhân sự nhân cách hình ảnh hình tượng
hình thức sống hình người máy hình nhân hình thể người