Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân khẩu"
dân số
người dân
dân chúng
công dân
quần chúng
người
dân
thiên hạ
đồng bào
dân tộc
bách tính
mọi người
xã hội
quốc dân
quốc gia
dân gian
bà con
cư trú
nhân viên
đảm đông