Từ đồng nghĩa với "nhân khẩu"

dân số người dân dân chúng công dân
quần chúng người dân thiên hạ
đồng bào dân tộc bách tính mọi người
xã hội quốc dân quốc gia dân gian
bà con cư trú nhân viên đảm đông