Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân loại"
con người
loài người
dân tộc
nhân sinh
nhân thế
nhân loại học
cộng đồng
tổ tiên
thế giới
nhân dân
con cháu
người
nhân vật
nhân trí
nhân tâm
nhân phẩm
nhân quyền
nhân sự
nhân cách
nhân duyên