Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân luân"
nhân đạo
lòng nhân đạo
hành động nhân đạo
nhân tính
nhân hóa
đạo đức
tình người
tình thân
tình nghĩa
nghĩa vụ
trách nhiệm
tình bạn
tình cảm
quan hệ xã hội
đạo lý
nguyên tắc sống
tình thương
tình yêu
tình đồng loại
tình đồng bào