Từ đồng nghĩa với "nhân lực"

nhân công lao động người lao động công nhân
nhân viên người làm người sử dụng lao động người tham gia
nhân sự công chức người dân cá nhân
phàm nhân người ta loài người nhân loại
nguồn nhân lực đội ngũ nhân tài người hỗ trợ