Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân lực"
nhân công
lao động
người lao động
công nhân
nhân viên
người làm
người sử dụng lao động
người tham gia
nhân sự
công chức
người dân
cá nhân
phàm nhân
người ta
loài người
nhân loại
nguồn nhân lực
đội ngũ
nhân tài
người hỗ trợ