Từ đồng nghĩa với "nhân mạng"

tính mạng sinh mạng mạng sống cuộc sống
sự sống sinh linh nhân sinh tồn tại
sự tồn tại đời sống mạng người mạng sống con người
sự sống con người tính mạng con người sinh mạng con người sinh mệnh
mạng sống của con người sự sống của con người tính mạng của con người sinh mạng của con người