Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân ngãi"
nhân tình
người tình
tình nhân
người yêu
tình cảm
tình nghĩa
tình bạn
tình thân
tình yêu
nhân nghĩa
nhân đạo
lòng nhân đạo
hành động nhân đạo
nhân tính
nhân loại
tình thương
tình cảm nhân đạo
tình người
tình đồng loại
tình đồng chí