Từ đồng nghĩa với "nhân phù trợ"

phụ trợ hỗ trợ giúp đỡ tăng cường
củng cố hỗ trợ thêm đồng hành tiếp sức
khuyến khích tạo điều kiện hỗ trợ kỹ thuật hỗ trợ tài chính
hỗ trợ tinh thần hỗ trợ vật chất hỗ trợ xã hội hỗ trợ giáo dục
hỗ trợ y tế hỗ trợ pháp lý hỗ trợ cộng đồng hỗ trợ nhân đạo