Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân sư"
nhân sư
quái vật
thần thoại
sphinx
tượng đá
kim tự tháp
hình tượng
huyền thoại
mình sư tử
đầu người
Ai Cập
nghệ thuật
hình ảnh
truyền thuyết
kỳ bí
huyền bí
tín ngưỡng
văn hóa
di sản
tượng