Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân số"
dân số
nhân khẩu
dân cư
nhân khẩu học
tổng dân số
số dân
số người
nhân số học
dân số học
nhân lực
cư dân
tầng lớp dân cư
cộng đồng
nhân sự
tỷ lệ dân số
đối tượng dân cư
quần thể
nhân chủng
nhân loại
tình trạng dân số