Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân thân"
nhân cách
danh tính
thân phận
tiểu sử
hồ sơ cá nhân
quyền cá nhân
nhân sự
thông tin cá nhân
đặc điểm cá nhân
nhân dạng
nhân phẩm
nhân sinh
nhân quyền
cá nhân
cá thể
tình trạng pháp lý
tiền án
tiền sự
quyền lợi cá nhân
đặc điểm xã hội