Từ đồng nghĩa với "nhân thân"

nhân cách danh tính thân phận tiểu sử
hồ sơ cá nhân quyền cá nhân nhân sự thông tin cá nhân
đặc điểm cá nhân nhân dạng nhân phẩm nhân sinh
nhân quyền cá nhân cá thể tình trạng pháp lý
tiền án tiền sự quyền lợi cá nhân đặc điểm xã hội