Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân thế"
thế gian
nhân loại
con người
đời sống
nhân sinh
thế giới
cõi đời
dân chúng
nhân dân
xã hội
cộng đồng
thế hệ
đời
nhân tình
nhân thế giới
nhân tâm
thế sự
nhân vật
nhân duyên
nhân trí