Từ đồng nghĩa với "nhân thổ"

nhân thể nhân dịp nhân cơ hội nhân lúc
nhân tiện nhân sự nhân danh nhân loại
nhân vật nhân chứng nhân tâm nhân nghĩa
nhân ái nhân đức nhân tài nhân phẩm
nhân sinh nhân gian nhân hòa nhân khổ