Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân tâm"
lòng người
tình cảm
cảm xúc
sự đồng cảm
tâm tư
tâm trạng
tâm hồn
tâm lý
tình thương
sự quan tâm
tình yêu
sự đồng thuận
sự thấu hiểu
tình bạn
tình đồng chí
tình đồng loại
tình nghĩa
tình thân
tình cảm xã hội
tình cảm cộng đồng