Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân tế"
nhân tố
yếu tố
nguyên nhân
căn nguyên
điều kiện
thành phần
chất liệu
cơ sở
mầm mống
căn cứ
động lực
tác nhân
chìa khóa
yếu tố quyết định
điểm mấu chốt
thực thể
điều kiện tiên quyết
cơ hội
khởi nguồn
nguyên lý