Từ đồng nghĩa với "nhân vị"

danh tính cái tôi nhân vật tính cách
hình ảnh hình tượng vai trò tâm trí
nhân cách bản sắc tâm hồn cá tính
tâm lý nhân sinh nhân đạo nhân thức
tự ngã tự thân cá nhân tính nhân văn