Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân vị"
danh tính
cái tôi
nhân vật
tính cách
hình ảnh
hình tượng
vai trò
tâm trí
nhân cách
bản sắc
tâm hồn
cá tính
tâm lý
nhân sinh
nhân đạo
nhân thức
tự ngã
tự thân
cá nhân
tính nhân văn