Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhã"
tao nhã
thanh lịch
trang nhã
sang trọng
thanh nhã
người thanh lịch
phong nhã
tinh tế
nho nhã
nhã nhặn
duyên dáng
kiều diễm
yêu kiều
trang nghiêm
thanh tao
thanh thoát
nhã nhặn
mềm mại
dịu dàng
thú vị