Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhã nhạc"
giai điệu
dàn nhạc
cổ điển
duyên dáng
tuyệt vời
ân sủng
thanh nhã
trang nhã
thanh tao
quý phái
tinh tế
nhẹ nhàng
trầm bổng
du dương
thú vị
mượt mà
hài hòa
nghệ thuật
âm điệu
lịch sự