Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãi"
nhóc
nhí
bé
trẻ
con
thằng
cậu
gã
mày
đứa
chú
em
bớ
ô
ơ
ê
A a
ơi
này
ái chà
này!