Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn"
nhãn hiệu
thương hiệu
mác
nhãn mác
dán nhãn
ghi nhãn
đánh nhãn
nhãn dán
tem
biểu tượng
dấu ấn
gán cho là
phân loại
nhãn dán keo
tên thương mại
chiêu bài
danh hiệu
nhãn hiệu
đặc điểm
nhận dạng