Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn cầu"
cầu mắt
mắt
thị giác
thị kính
mống mắt
giác mạc
võng mạc
đồng tử
hốc mắt
mắt trái
mắt phải
mắt kính
mắt lưới
mắt đen
mắt trắng
mắt cận
mắt viễn
mắt mờ
mắt sáng
mắt tinh