Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn giống"
giống
giống cây
giống vật
giống nòi
giống loài
giống đặc sản
giống thuần
giống lai
giống tốt
giống mới
chọn giống
nuôi giống
sinh sản
tuyển chọn
cải thiện giống
phát triển giống
bảo tồn giống
di truyền
sinh sản nhân tạo
chọn lọc giống