Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn lồng"
nhãn
nhãn xuồng
nhãn đường
nhãn lồng
nhãn bắc
nhãn hương
nhãn ngọt
nhãn chín
nhãn trái
nhãn tươi
nhãn sấy
nhãn nhục
mít
vải
xoài
dưa
cam
quýt
bưởi
mận