Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn mặt"
quen mặt
biết mặt
nhớ mặt
thấy quen
quen thuộc
thân thuộc
thường gặp
gặp gỡ
nhận diện
nhận ra
có mặt
đã gặp
thấy biết
thấu hiểu
thấu đáo
thấu triệt
thấu thị
thấu cảm
thấu rõ
thấu hiểu