Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn nước"
nhãn
nhãn lồng
nhãn xuân
nhãn ngọt
nhãn nhục
quả nhãn
quả ngọt
quả cây
trái cây
trái ngọt
cùi ngọt
cùi mỏng
tầm nhìn
nhãn quan
nhận thức
khả năng nhận thức
tầm hiểu biết
nhãn quang
nhãn quan chính trị
nhãn quan khoa học