Từ đồng nghĩa với "nhãn qưang"

nhấn quan nhãn quan cái nhìn quan điểm
thái độ cảm nhận nhận thức tầm nhìn
suy nghĩ đánh giá quan sát nhận định
cái nhìn sâu sắc cái nhìn tổng quát cái nhìn khách quan cái nhìn chủ quan
tư duy trực giác cảm xúc nhận thức xã hội