Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn qưang"
nhấn quan
nhãn quan
cái nhìn
quan điểm
thái độ
cảm nhận
nhận thức
tầm nhìn
suy nghĩ
đánh giá
quan sát
nhận định
cái nhìn sâu sắc
cái nhìn tổng quát
cái nhìn khách quan
cái nhìn chủ quan
tư duy
trực giác
cảm xúc
nhận thức xã hội