Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãn viêm"
viêm kết mạc
viêm mắt
viêm nhãn cầu
đỏ mắt
ngứa mắt
chảy nước mắt
sưng mắt
mắt mờ
mắt đau
mắt nhức
mắt khó chịu
mắt viêm
mắt bị kích ứng
mắt bị viêm
mắt đỏ
mắt sưng
mắt có mủ
mắt có dịch
mắt bị tổn thương
mắt bị nhiễm trùng