Từ đồng nghĩa với "nhãng cuội"

nhảm nhí vu vơ nhăng cuội hứa hươu hứa vượn
tán phét nói nhảm lảm nhảm vớ vẩn
tào lao chuyện vớ vẩn nói bừa hứa nhăng hứa cuội
tán nhăng tán cuội chém gió nói xàm nói dối
làm màu nói chơi nói đùa chuyện nhảm