Từ đồng nghĩa với "nhãng tai"

phân tâm bị quấy rầy làm phiền không chú ý
xao lãng mất tập trung lơ đãng không để ý
bị phân tâm bị làm phiền bị xao lãng bị rối trí
không chú ý đến mất tập trung vào bị ảnh hưởng bị can thiệp
bị cản trở bị ngắt quãng bị gián đoạn bị lôi kéo