Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhãng trí"
phân tâm
bị sao lãng
không chú ý
quẫn trí
mất trí
mất trí nhớ
bị quấy rầy
làm phiền
điên
điên cuồng
lơ đãng
hỗn loạn
mơ màng
tán loạn
rối trí
khó tập trung
lạc lối
mất phương hướng
bối rối
khó khăn trong việc nhớ