Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhép"
nhép
môi
Môi
moâi
cánh môi
cánh môi hình môi
mép
nhỏ
tí hon
khiêm tốn
không đáng kể
vặt vãnh
tầm thường
hạng bét
bèo bọt
không quan trọng
vô giá trị
mỏng manh
nhạt nhẽo
không có giá trị