Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhì"
thứ hai
đệ nhị
vị trí thứ hai
thứ nhì
người thứ hai
vật thứ hai
thứ 2
về nhì
thứ yếu
kém hơn
thấp hơn
hạng nhì
giải nhì
đứng thứ hai
cấp hai
bậc hai
hạng 2
cái thứ hai
mức độ hai
địa vị thứ hai